Biểu tượng “Chén” trong tri nhận văn hóa Việt và phụng vụ Kitô giáo
Thứ năm - 04/09/2025 22:31
196
Biểu tượng “Chén” trong tri nhận
văn hóa Việt và phụng vụ Kitô giáo
Nguyễn Kim Binh
Dẫn nhập
"Trừu đao đoạn thủy, thủy cánh lưu.
Cử bôi tiêu sầu, sầu cánh sầu"
(Rút dao chặt nước nước càng chảy.
Nâng chén tiêu sầu, sầu thêm sầu)
Lý Bạch
Hình ảnh “chén tiêu sầu” trong thơ Lý Bạch gợi nỗi đắng cay khó dứt. Trong văn hóa Việt, “chén” cũng là vật dụng chứa đựng bình dị hàng ngày nhưng có khả năng thăng hoa thành biểu tượng sâu sắc: từ tục ngữ, ca dao, thi ca hiện đại, đến phụng vụ Kitô giáo, “chén” nối kết đời sống thường nhật với chiều kích thiêng liêng. Điều này đặt ra câu hỏi tu từ: tại sao khi dịch “chalice” – ly thánh – người Việt không chọn bát, tô hay ly, mà là chén?
I. Khởi điểm đời thường: “chén” trong ngôn ngữ và văn hóa Việt
Trong đời sống hằng ngày, “chén” trước hết là vật dụng chứa dựng quen thuộc trên bàn ăn. Người miền Bắc phân biệt: bát ăn cơm, cốc uống nước, chén uống trà hoặc rượu; miền Nam dùng chén cơm và ly rượu. Chén thường nhỏ nhắn, thân tình và gần gũi. Không chỉ là danh từ chỉ đồ vật, “chén” còn là đơn vị lượng giá đói no cho bữa cơm với cách biệt giàu nghèo. Trên bàn thờ, chén cơm, chén nước nhỏ trở thành “lễ vật” dâng cúng, biểu lộ lòng hiếu kính tổ tiên, nối kết người sống với người đã khuất.
Không chỉ là danh từ, “chén” còn là động từ đồng âm:
• “Chúng mình vừa chén một bữa no say.”
• “Tụi nó kéo nhau đi chè chén suốt đêm.”
Ở nghĩa này, “chén” vượt khỏi giới hạn vật chất, trở thành hành vi ăn uống, vui chơi, tiệc tùng. Nó gắn với cộng đồng: người ta không nói “chén một mình”, mà thường là “chén chú chén anh”, hay “chén thù chén tạc với nhau”.
Trong ca dao – tục ngữ, “chén” xuất diện dày đặc với đa tầng ngữ nghĩa:
• “Chén chú chén anh, chén tình chén nghĩa.”
• “Có rượu thì chén với nhau/ Không rượu thì chén nước dâu cũng đành.”
Chén trở thành biểu tượng cho sự nối kết cộng đồng: điều quan trọng không phải thứ gì chất chứa bên trong, mà là cái chén làm nên sự gặp gỡ và sẻ chia. Chính từ tín hiệu đời thường ấy, “chén” bắt đầu bước vào văn học, nơi nó được thăng hoa thành biểu tượng triết lý và nhân sinh.
II. “Chén” trong văn học cổ điển – từ biểu tượng đời thường đến triết lý sống
Từ ca dao, tục ngữ đến văn học trung đại, “chén” không còn đơn thuần chỉ là vật dụng trên bàn ăn, mà trở thành biểu tượng giàu ý nghĩa nhân sinh.
1. “Chén” – biểu tượng giao tình
Trong kho tàng ca dao, ta gặp rất nhiều câu quen thuộc:
• “Chén chú chén anh, chén tình chén nghĩa.”
• “Có rượu thì chén với nhau / Không rượu thì chén nước dâu cũng đành.”
Ở đây, “chén” không nhấn mạnh đến nội dung vật chất bên trong (rượu, nước), mà chính là hành vi mời – nhận – cùng ăn, cùng uống, bày tỏ sự tương giao, kết nối nghĩa tình. Như thể, trong nền văn hóa trọng tình, cái chén nổi lên như một biểu tượng nối kết giữa người với người.
2. “Chén” – biểu tượng nỗi đắng cay
Trong Truyện Kiều, câu 1311 Nguyễn Du viết:
"Sinh càng nát ruột tan hồn
Chén mời phải ngậm bồ hòn ráo ngay"
“Chén” hàm chứa tâm trạng lo âu, sợ hãi – chén đắng của kiếp phận con người khiến ta liên tưởng đến lời cầu nguyện vang vọng của Đức Giêsu:
"Xin Cha cất chén đắng này khỏi con" (Mt 26,39).
Chén vừa có thể là chén vui vầy, vừa là chén đau khổ.
3. “Chén” – biểu tượng thế sự
Trong tâm tưởng của Nho sĩ, “chén” còn trở thành biểu tượng phản chiếu thân phận và nỗi niềm thời thế. Tú Xương mượn chén rượu châm biếm xã hội:
"Nào nào chén rượu hương lân,
Chén mời quan lớn, chén mừng quan trên."
Chén phản chiếu quyền lực, nghi lễ giả trá, phơi bày mặt trái xã hội mà thời nào cũng có.
Tiểu kết: Chén vừa là chén tình nghĩa, vừa là chén đắng, trở thành biểu tượng linh hoạt vượt qua bát, ly, tô trong ngôn ngữ Việt.
III. “Chén” trong văn học hiện đại – từ thi ca giao tình đến triết lý nhân sinh
Hấp thụ văn hóa Tây phương, sang thế kỷ XX, “chén” vẫn tiếp tục hiện diện trong thơ ca, nhưng mang thêm chiều sâu triết lý, pha trộn giữa vui – buồn, say – tỉnh, đời – đạo.
1. “Chén” của tao nhân mặc khách – Vũ Hoàng Chương
Trong thi ca Vũ Hoàng Chương, “chén rượu” là biểu tượng cho một nỗi say không chỉ vì men rượu, mà còn vì thế sự, vì thân phận:
“Chén rượu đào nâng, tình xuân lại thắm,
Câu thơ vừa chớm, ý nhạc dâng tràn.”
(Chén rượu đào)
Ở đây, “chén” gắn với niềm vui, sự thăng hoa trong cảm hứng thi ca, nhưng ẩn sau đó vẫn là nỗi khát khao vượt thoát cõi đời u uất.
2. “Chén” của nỗi đời bình dị – Nguyễn Bính
Nguyễn Bính – nhà thơ của hồn quê – dùng hình ảnh “chén rượu” để nói về tình nghĩa con người:
“Rót chén rượu đào mời khách bạn,
Gọi câu thơ cũ tiễn xuân sang.”
“Chén” trong Nguyễn Bính không ồn ào mà mang nét mộc mạc, chan chứa nghĩa tình, phản ánh nền văn hóa Việt coi trọng sự gắn bó trong bữa tiệc, trong cuộc đời.
3. Chén như triết lý hiện sinh
Hình ảnh “chén đắng” trong thơ hiện đại biểu thị thất vọng, khổ đau, bất lực trước thời cuộc. Chén vượt khỏi vai trò vật chứa để trở thành biểu tượng của kiếp người, như trong bài "Thuốc đắng" (Mai Văn Phấn) , hay bài "Chén đắng" (Bùi Nguyễn Trường Kiên).
Như vậy, hình ảnh "chén đắng" trong thơ hiện đại đã vượt ra ngoài chức năng của một vật dụng thông thường để trở thành biểu tượng sâu sắc của kiếp người, phản ánh những nỗi đau, thất vọng và sự bất lực trước thời cuộc
Tiểu kết: Trong văn học hiện đại, chén vừa là thi hứng, giao hòa, vừa gợi nỗi đau thân phận, làm cầu nối tự nhiên đến chiều kích tôn giáo: chén cứu độ, chén hiệp thông.
IV. “Chén” trong phụng vụ Kitô giáo – từ biểu tượng đời thường đến biểu tượng cứu độ
Nếu trong ca dao, văn học, “chén” gắn với niềm vui – nỗi đau – giao tình – thân phận, thì trong phụng vụ Kitô giáo, “chén” bước sang một tầm cao mới: biểu tượng cứu độ và hiệp thông thiêng liêng.
1. “Chén đắng” – nỗi đau thương của Đức Kitô
Trong Vườn Cây Dầu, Đức Giêsu cầu nguyện: “Lạy Cha, nếu có thể, xin cho con khỏi phải uống chén này. Tuy vậy, xin đừng theo ý con, mà xin vâng ý Cha” (Mt 26,39).
Ở đây, “chén” mang ý nghĩa biểu tượng của đau khổ, hy sinh, và định mệnh cứu độ. Biểu tượng ấy được nối nhịp với “chén đắng” trong Truyện Kiều (“Chén mời sẽ có bồ hòn ráo ngay”), hay “chén thuốc độc” đượm sắc màu Nho giáo - “Quân xử thần tử, tử bất tử bất trung” (Vua buộc thần dân chết, thần dân phải chết, thần không phục, thần bất trung). Tuy nhiên, “chén đắng” trong Ky tô giáo không dừng lại ở nỗi sợ hãi mà chính là con đường cứu độ, nơi đau thương biến thành tình yêu dâng hiến.
2. “Chén chúc tụng” – chén hiệp thông
Trong Thánh lễ, khi linh mục nâng chén rượu và đọc: “Chén chúc tụng là sự hiệp thông Máu Đức Kitô.”Ở đây, “chén” không chỉ là vật dụng, mà là bí tích hiệp thông: rượu trở thành Máu Thánh, chén trở thành chén cứu độ. Nếu như trong đời sống cộng đồng, “chén” chỉ dừng lại ở ngữ nghĩa (chè chén, chén tình chén nghĩa), thì Kitô giáo nâng lên thành chén hiệp thông thiêng liêng để nối kết con người với Thiên Chúa và giữa con người với nhau.
3. “Chén cứu độ” – tột đỉnh biểu tượng
Thánh vịnh 116,13 cũng thốt lên: “Tôi sẽ nâng chén cứu độ và kêu cầu danh Chúa.”
Ở đây, “chén” không còn giới hạn trong nhân sinh, mà trở thành biểu tượng vĩnh cửu của ơn cứu rỗi. Người Việt khi nghe “chén cứu độ” sẽ lập tức liên tưởng đến:
- “Chén tình, chén nghĩa” (ca dao) → giao hòa con người.
- “Chén đắng” (Kiều, Đông y, chén độc) → cay đắng số phận.
- “Chén thánh” (phụng vụ) → hiệp thông và cứu độ.
Nhờ sự chọn lọc ngôn ngữ đặc trưng của văn hóa Việt, từ “chén” đã nối kết một mạch liên tục: từ bàn ăn quê nhà → qua văn học → đến bàn thánh.
Chính tại đây, “chén” không chỉ là “vật chứa” theo mô thức tri nhận cơ bản (container schema), mà đã vượt lên thành biểu tượng đa tầng: của giao tình, cay đắng, và cứu độ thiêng liêng.
V. Kết luận
Hành trình của từ “chén” trong văn hóa Việt cho thấy một sự thăng hoa ngôn ngữ độc đáo. Từ chiếc chén nhỏ bé trên mâm cơm thường ngày, qua tục ngữ ca dao (“chén tình, chén nghĩa”), đến thi ca hiện đại (Vũ Hoàng Chương, Nguyễn Bính), rồi tới phụng vụ Kitô giáo, “chén” luôn vượt khỏi chức năng thông thường là một “vật chứa” theo mô thức tri nhận cơ bản, mà đã trở thành biểu tượng triết lý và tôn giáo: chén đắng của thân phận, chén giao hòa của cộng đồng, và sau cùng là chén cứu độ.
Sự chọn lọc từ ngữ của người Việt khi dịch chalice thành “chén” không phải ngẫu nhiên, mà là một lựa chọn văn hóa đầy tri nhận: chỉ có “chén” mới nối kết được giữa bàn tiệc đời thường và bàn tiệc thánh thiêng, giữa nỗi cay đắng của kiếp người và ơn cứu độ.
Nếu chén rượu trần gian không thể xua tan nỗi buồn, như Lý Bạch từng thở than: “Nâng chén tiêu sầu thêm sầu”, thì ở Chén Thánh – chén cứu độ, chén chúc tụng – lại biến mọi cay đắng sầu muộn thành sự hiệp thông thiêng liêng và ơn cứu rỗi. Hóa ra, một khi đặt “nỗi sầu” trong ánh sáng của đức tin thì khổ đau sẽ biến thành lời ca tụng đầy hãnh diện: “Tôi sẽ nâng chén cứu độ và kêu cầu danh Chúa” (Tv 116,13). Chén ấy được nâng lên không dừng lại ở vật chứa rượu, mà là dấu chỉ sống động của Máu Đức Kitô như lời bài hát trong Thánh lễ Tiệc ly khẳng định: “Chén chúc tụng là sự hiệp thông Máu Đức Kitô”. Chiếc chén bình dị của Việt Nam, từ tay người đời, giờ đã được thăng hoa, trở thành biểu tượng vĩnh cửu của hiệp thông và cứu độ.
Phụ lục: Bảng so sánh ngữ nghĩa và biểu tượng của chalice – trản – chén
| Văn hóa |
Từ ngữ |
Ý nghĩa đời thường |
Ý nghĩa biểu tượng |
Ý nghĩa phụng vụ |
Ghi chú |
| Hy Lạp / Latinh |
calix / chalice |
Ly kim loại uống rượu |
Biểu tượng số phận, phần đời |
Chén Thánh |
Tách khỏi đời thường, chỉ còn nghi lễ |
| Trung Hoa |
盏 (trản) |
Chén nhỏ, chén trà/rượu |
Chén tiến cống, chén độc |
圣爵
(thánh tước) |
Nay thay bằng 杯 (bēi) – bôi |
| Việt Nam |
chén |
Ăn cơm, uống trà, rượu |
Chén tình nghĩa, chén đắng, chè chén |
Chén Thánh, Chén cứu độ |
Từ đời thường thăng hoa thành nghi lễ |
Đặc thù Việt Nam so với Tây phương
- Tây phương: chalice ngay từ đầu chỉ liên quan đến nghi lễ, tách biệt với đời sống.
- Việt Nam: “chén” bắt đầu từ đời thường, rồi được thăng hoa, nối mâm cơm và bàn thánh.
Chính nhờ thế, “chén” không chỉ là cách dịch, mà còn là một sáng tạo biểu tượng, làm giàu thêm thần học phụng vụ bằng căn tính Việt.
Tuyển tập ca dao Việt Nam, NXB Văn học, 2004, tr.152
Tú Xương, Tập thơ, NXB Văn học, 1999
Tuyển tập thơ Nguyễn Bính, NXB Văn học, 2006, tr. 45
Trong ngôn ngữ học tri nhận, “vật chứa” (container schema) là mô thức cơ bản: sự vật được hiểu như không gian có bên trong – bên ngoài. (Xem Lakoff, G., & Johnson, M. (1981). Metaphors we live by. University of Chicago Press)