|
Tên Nguyên đơn - Bị đơn |
Kết quả phán quyết |
Ghi chú |
|
01.22. Bình - Phương, 1101#2, Thanh Hải |
HN vô hiệu |
|
|
02.22. Nhi - Hiếu, 1101#2, Cây Vông |
HN vô hiệu |
|
|
3.22. Phương - Loan, 1098, Thủy Lợi, 1098 |
HN Thành sự |
= Không được tiêu hôn |
|
4.22. Vũ - Mai, Phước Thiện, 1101#2 |
4/5, HN vô hiệu |
|
|
5.22 Tân - Quốc, Phan Rang, 1101#2 |
4/5, HN vô hiệu |
|
|
6.22. Quang - Sơn, Thủy Lợi, 1098, 1101#2 |
HN vô hiệu |
|
|
7.22. Yến - Phong, Phước An, 1098 |
|
|
|
8.22. Trang - Tuấn, Thủy Lợi. 1095#2 |
HN vô hiệu |
|
|
9.22. Tường - Ca, Tấn Tài. 1101#2 |
|
|
|
10.22. Nguyệt - Dũng, Dục - Mỹ. 1101#2 |
HN Thành sự |
= Không được tiêu hôn |
|
11.22, My- Hoàng, Hòa Yên, 1095#2 |
13/4, HN vô hiệu |
|
|
12.22. Luyện - Phúc, Thủy Lợi. 1101#2 |
13/4, HN thành sự |
= không được tiêu hôn |
|
13.22, Thanh - Bảy, Tân Hội. 1101#2 |
|
|
|
14.22. Thúy - Cường, Thái Hòa. 1101#2 |
|
|
|
15.22. Huy - Ngọc, Tấn Tài, 1101#2 |
|
|
|
16.22. Trinh - Nghĩa, Tấn Tài, 1101#2 |
|
|
|
17.22. Hoa - Điệp. Quảng Thuận, 1101#2 |
|
|
|
18.22. Hiền - Bổn, Bình Cang, 1095#2, |
|
|
|
19.22, Nhàn - Phát, Vạn Xuân, 1095, 1101#2 |
13/4, HN vô hiệu |
|
|
20.22, Hủy bỏ |
|
|
|
21.22. Khanh - Hiệp. Thủy Lợi, 1101#2, 1098 |
13/4, Hn vô hiệu |
|
|
22.22. Yến - Dũng, Ba Ngòi. 1101#2 |
13/4, Hn vô hiệu |
|
|
23.22. Thủy - Bình, Xuân Sơn, 1101#2 |
13/4, Hn vô hiệu |
|
|
24.22. Trưởng - Linh, Hòn Thiên, 1098 |
13/4, Hn vô hiệu |
|
|
25.22. Phi - Thảo, Thánh Giu se. 1098 |
13/4, Hn vô hiệu |
|
|
26.22, Nở - Cường. Hòa Nghĩa, 1095#2 |
4/5, HN vô hiệu |
|
|
27.22. Truật - Lương, Vĩnh Phước, 1103, 1101# |
4/5, HN vô hiệu |
|
|
28.22. Uyên - Hùng, Bình Cang. 1101#2 |
|
|
|
29.22. Ngô - Mầu. Phước Thiện. 1101#2 |
|
|
|
30.22. Hương - Vũ. Phú Nhơn. 1101#2 |
11/5, HN vô hiệu |
|
|
31,22, Khánh - Trang. Vạn Giã. 1101#2 |
|
|
|
32.22. Tới - Nghiêm. Cầu Bảo. 1103. 1101#2 |
|
|
|
33.22. Trúc - Đạt. Thủy - Lợi, 1101#2 |
11/5 ? |
Thiếu số điện thoại bị đơn |
|
34.22. Khanh - Tâm. Bình Chính, 1101#2 |
|
|
|
35.22. Duy - Trân, Bình Cang, 1095,2 |
|
|
|
36.22. Phi - Đến, Thái Hòa, 1101#2 |
|
|
|
37.22. Dung - Hải. Ninh Thuận, 1092 #2 |
|
|
|
38.22, Mai - Hùng. Nghĩa Phú. 1098 |
|
|
|
39.22. Kiều - Huấn, Phú Phong, 1101#2 |
|
|
|
40.22. Việt - Diễm. Đất xét, 1098 |
11/5 HN vô hiệu |
|
|
41.22.Lực - Loan. Chánh tòa, Nha Trang, 1095,2 |
|
|
|
42.22. Huy - Thảo. Chánh tòa , Nha Trang, 1098 |
11/5, HN Vô hiệu |
|
|
43.22. Thân - Thương, Vĩnh Bình, 1103 |
|
|
|
44.22. Phương - Thọ, Phú Nhơn, 1095,2 |
|
|
|
45.22. Hải - Hòa, Hà Dừa, 1095,2 |
|
|
|
46. 22, Nam - Nhiên, Tân Hội, 1101 #2 |
|
|
|
47.22, Hiếu - Đoàn. Hộ Diêm, 1101#2 |
|
|
|
48.22, Chiến - Hạnh, Kiêm Châu, 1101#2 |
|
|
|
49.22, Huỳnh - lê, Thạch Hà, 1101#2 |
|
|
|
50.22, Hương - Long, Thủy Lợi, 1095#2 |
|
|
|
51.22, Việt - Thi, Nghĩa Phú, 1095#2 |
|
|
|
52.22. Đạm - Còn, 1098, Phù Sa |
|
Thiếu số điện thoại bị đơn |
|
53.22. Hà - Trọng, 1103, Bắc Thành |
|
|
|
54.22. Phượng - Tâm, 1101, 2, Vạn Xuân |
|
|
|
55.22. Lam - Phương, 1101,2, Thanh Điền |
|
Thiếu ngày và nơi Rửa tội của nguyên đơn và bị đơn. |
|
56.22. Nhi - Thảo, 1101,2, Hòa Yên |
|
Thiếu số điện thoại bị đơn, nhân chứng |
|
57.22. Anh - Hậu, 1101,2, Hòa Do |
|
|
|
58.22. Quốc - Trang, 1103, Vinh Trang |
|
Thiếu bản tường trình in máy |
|
59.22. Chinh - Huy, 1097,2, 1101,2, Diêm Điền |
|
|
|
60.22. Châu - Chung, 1101,2, Phan Rang |
|
Thiếu số điện thoại bị đơn |
|
61.22. Nhi - Thiêng, 1103, 1095,2, Vĩnh An |
|
Thiếu bản tường trình - Đã nộp |
|
62.22. Phượng - Hiền, 1095,2, Cư Thịnh |
|
Thiếu chứng thư Rửa tội |
|
63.22. Thy - Bảo, 1101,2, Hòa Nghĩa |
|
Thiếu số điện thoại bị đơn |
|
64.22. Tuyết - Phong, 1101,2, Phú Nhơn |
|
|
|
65.22. Hải - Dung, 1101,2, Ngọc Thủy |
|
Thiếu chứng thư Rửa tội, Hôn Phối |
|
66.22. Trâm - Tú, 1101,2, Dục Mỹ |
|
|
|
67.22. Linh - Hoa, 1101,2 Dục Mỹ |
|
|
|
68.22. Kim - Nam, 1101,2, Chợ Mới |
|
|
|
69.22. Hiền - Nghĩa, 1101,2, Phước Hòa |
|
|
|
70.22. Trang - Lực, 1098, Bình Chính |
|
|
|
71.22. Thảo - Ân, 1101,2, Ninh Hòa |
|
|
|
72.22. Sơn - Ba, 1101,2, Thanh Điền |
|
Thiếu chứng thư Rửa tội, |
|
73.22. Thanh - Nhã, 1101,2, Hòa Yên |
|
|
|
74.22. Loan - Phương, 1101,2, Phú Đức |
|
Thiếu số điện thoại bị đơn |